Có 2 kết quả:
心灵手巧 xīn líng shǒu qiǎo ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ • 心靈手巧 xīn líng shǒu qiǎo ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ
xīn líng shǒu qiǎo ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capable
(2) clever
(3) dexterous
(2) clever
(3) dexterous
Bình luận 0
xīn líng shǒu qiǎo ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capable
(2) clever
(3) dexterous
(2) clever
(3) dexterous
Bình luận 0